Có 1 kết quả:

放得下 fàng de xià ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to be able to accomodate
(2) to have room for
(3) to be able to put (sth) down

Bình luận 0