Có 1 kết quả:
放得下 fàng de xià ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be able to accomodate
(2) to have room for
(3) to be able to put (sth) down
(2) to have room for
(3) to be able to put (sth) down
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh